Có 1 kết quả:

kē mì ㄎㄜ ㄇㄧˋ

1/1

kē mì ㄎㄜ ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kermit (một giao thức truyền thông bằng đường điện thoại)

Từ điển Trung-Anh

Kermit (communications protocol)