Có 1 kết quả:
Kē dá ㄎㄜ ㄉㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kodak (brand, US film company)
(2) full name Eastman Kodak Company 伊士曼柯達公司|伊士曼柯达公司[Yi1 shi4 man4 Ke1 da2 Gong1 si1]
(2) full name Eastman Kodak Company 伊士曼柯達公司|伊士曼柯达公司[Yi1 shi4 man4 Ke1 da2 Gong1 si1]
Bình luận 0