Có 1 kết quả:
nài ㄋㄞˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱木示
Nét bút: 一丨ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: DMMF (木一一火)
Unicode: U+67F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nại
Âm Nôm: nại
Âm Nhật (onyomi): ナ (na), ナイ (nai), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): いかん (ikan), からなし (karanashi)
Âm Hàn: 나, 내
Âm Quảng Đông: noi6
Âm Nôm: nại
Âm Nhật (onyomi): ナ (na), ナイ (nai), ダイ (dai)
Âm Nhật (kunyomi): いかん (ikan), からなし (karanashi)
Âm Hàn: 나, 내
Âm Quảng Đông: noi6
Tự hình 3
Dị thể 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây nại
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “nại”, thuộc họ “tần”, trái tròn, vàng hoặc đỏ, ăn được, gọi là “tần quả” 蘋果.
2. (Phó) Nài. § Thông “nại” 奈. ◎Như: “nại hà” 柰何 nài sao?
2. (Phó) Nài. § Thông “nại” 奈. ◎Như: “nại hà” 柰何 nài sao?
Từ điển Thiều Chửu
① Quả nại, một loài như quả lần.
② Nài, như nại hà 柰何 nài sao? nay thông dụng chữ nại 奈.
② Nài, như nại hà 柰何 nài sao? nay thông dụng chữ nại 奈.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quả nại (một loại táo tây);
② (văn) Như 奈 (bộ 大).
② (văn) Như 奈 (bộ 大).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Nại 奈.
Từ điển Trung-Anh
(1) crab-apple
(2) how can one help
(2) how can one help