Có 2 kết quả:
Liǔ ㄌㄧㄡˇ • liǔ ㄌㄧㄡˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木卯
Nét bút: 一丨ノ丶ノフノフ丨
Thương Hiệt: DHHL (木竹竹中)
Unicode: U+67F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liễu
Âm Nôm: liễu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): やなぎ (yanagi)
Âm Hàn: 류, 유
Âm Quảng Đông: lau5
Âm Nôm: liễu
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): やなぎ (yanagi)
Âm Hàn: 류, 유
Âm Quảng Đông: lau5
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Điệp Thiếu Trai tiên sinh tịnh Chi Tiên nữ sĩ xướng hoạ tiền vận ký thị - 疊少齋先生並芝仙女士唱和前韻寄示 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Đô thành - 都城 (Lê Tắc)
• Liễu (Liễu ánh giang đàm để hữu tình) - 柳(柳映江潭底有情) (Lý Thương Ẩn)
• Mạnh Thành ao - 孟城坳 (Vương Duy)
• Nhân nhật ký Đỗ nhị thập di - 人日寄杜二拾遺 (Cao Thích)
• Nữ quan tử kỳ 2 - 女冠子其二 (Vi Trang)
• Quá tiền an nghi Trương Minh Phủ giao cư - 過前安宜張明府郊居 (Lưu Trường Khanh)
• Quá Yên Dũng huyện Yên Ninh tự - 過安勇縣安寧寺 (Đinh Nho Hoàn)
• Vĩnh ngộ lạc - Nguyên tiêu - 永遇樂-元宵 (Lý Thanh Chiếu)
• Xuất chinh - 出征 (Đặng Trần Côn)
• Đô thành - 都城 (Lê Tắc)
• Liễu (Liễu ánh giang đàm để hữu tình) - 柳(柳映江潭底有情) (Lý Thương Ẩn)
• Mạnh Thành ao - 孟城坳 (Vương Duy)
• Nhân nhật ký Đỗ nhị thập di - 人日寄杜二拾遺 (Cao Thích)
• Nữ quan tử kỳ 2 - 女冠子其二 (Vi Trang)
• Quá tiền an nghi Trương Minh Phủ giao cư - 過前安宜張明府郊居 (Lưu Trường Khanh)
• Quá Yên Dũng huyện Yên Ninh tự - 過安勇縣安寧寺 (Đinh Nho Hoàn)
• Vĩnh ngộ lạc - Nguyên tiêu - 永遇樂-元宵 (Lý Thanh Chiếu)
• Xuất chinh - 出征 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Liu
Từ ghép 43
Liǔ běi 柳北 • Liǔ běi qū 柳北区 • Liǔ běi qū 柳北區 • Liǔ chéng 柳城 • Liǔ chéng xiàn 柳城县 • Liǔ chéng xiàn 柳城縣 • Liǔ Gōng quán 柳公权 • Liǔ Gōng quán 柳公權 • Liǔ hé 柳河 • Liǔ hé xiàn 柳河县 • Liǔ hé xiàn 柳河縣 • Liǔ jiāng 柳江 • Liǔ jiāng xiàn 柳江县 • Liǔ jiāng xiàn 柳江縣 • Liǔ lín 柳林 • Liǔ lín xiàn 柳林县 • Liǔ lín xiàn 柳林縣 • Liǔ nán 柳南 • Liǔ nán qū 柳南区 • Liǔ nán qū 柳南區 • Liǔ Qīng 柳青 • Liǔ tǐ 柳体 • Liǔ tǐ 柳體 • Liǔ tiáo Gōu Shì jiàn 柳条沟事件 • Liǔ tiáo Gōu Shì jiàn 柳條溝事件 • Liǔ tiáo Hú Shì jiàn 柳条湖事件 • Liǔ tiáo Hú Shì jiàn 柳條湖事件 • Liǔ Yì zhuàn 柳毅传 • Liǔ Yì zhuàn 柳毅傳 • Liǔ yíng 柳營 • Liǔ yíng 柳营 • Liǔ yíng xiāng 柳營鄉 • Liǔ yíng xiāng 柳营乡 • Liǔ Yǒng 柳永 • Liǔ yuán 柳园 • Liǔ yuán 柳園 • Liǔ yuán zhèn 柳园镇 • Liǔ yuán zhèn 柳園鎮 • Liǔ zhōu 柳州 • Liǔ zhōu dì qū 柳州地区 • Liǔ zhōu dì qū 柳州地區 • Liǔ zhōu shì 柳州市 • Liǔ Zōng yuán 柳宗元
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây liễu
2. sao Liễu (một trong Nhị thập bát tú)
2. sao Liễu (một trong Nhị thập bát tú)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây liễu. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thành nam thùy liễu bất câm phong” 城南垂柳不禁風 (Thương Ngô Trúc Chi ca 蒼梧竹枝歌) Thành nam liễu rủ khôn ngăn gió.
2. (Danh) Sao “Liễu”, một sao trong nhị thập bát tú.
3. (Danh) Cái trướng bên xe tang.
4. (Danh) Họ “Liễu”.
2. (Danh) Sao “Liễu”, một sao trong nhị thập bát tú.
3. (Danh) Cái trướng bên xe tang.
4. (Danh) Họ “Liễu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây liễu.
② Sao liễu, một sao trong nhị thập bát tú.
③ Xe liễu.
④ Cái trương bên xe đám ma.
② Sao liễu, một sao trong nhị thập bát tú.
③ Xe liễu.
④ Cái trương bên xe đám ma.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây liễu;
② Xe liễu;
③ (văn) Tấm trướng trên xe tang;
④ [Liư] Sao Liễu;
⑤ [Liư] (Họ) Liễu.
② Xe liễu;
③ (văn) Tấm trướng trên xe tang;
④ [Liư] Sao Liễu;
⑤ [Liư] (Họ) Liễu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây, cành lá mềm yếu, rủ xuống rất đẹp. Đoạn trường tân thanh có câu: » Lơ thơ liễu buông mành, Con oanh học nói trên cành mỉa mai « — Cũng chỉ đàn bà con gái, chân yếu tay mềm — Tên một ngôi sao trong Nhị thập bát tú — Liễu: Là cây liễu. Điển: Đời Chiến quốc có người Hàn Bằng 韓鵬 chức Xá nhân ở nước Tống 宋, vợ là Hà thị có sắc đẹp, vua Tống muốn đoạt, bèn giam Bằng và cướp Hà thị, Hà thị không chịu thất tiết với chồng, bèn tự tử và để lời xin cho hai vợ chồng được hợp táng với nhau một mồ. Hàn Bằng cũng chết. Vua Tống không cho hợp táng, bắt phải chôn hai mồ cách xa nhau chừng vài trượng. Được ít lâu trên hai mồ đều mọc một cây liễu, trên liền cành mà dưới đất liền rễ, thường có đôi chim uyên ở trên cây ấy đêm kêu tiếng nghe rất thảm thương. » Liễu, Sen là thức có cây, Đôi hoa cùng dính, đôi cây cùng liền « ( Chinh Phụ Ngâm ).
Từ điển Trung-Anh
willow
Từ điển Trung-Anh
old variant of 柳[liu3]
Từ điển Trung-Anh
old variant of 柳[liu3]
Từ ghép 151
àn lǜ liǔ yīng 暗綠柳鶯 • àn lǜ liǔ yīng 暗绿柳莺 • bái bān wěi liǔ yīng 白斑尾柳莺 • bái bān wěi liǔ yīng 白斑尾柳鶯 • bài liǔ cán huā 敗柳殘花 • bài liǔ cán huā 败柳残花 • bàng liǔ suí huā 傍柳随花 • bàng liǔ suí huā 傍柳隨花 • cán huā bài liǔ 残花败柳 • cán huā bài liǔ 殘花敗柳 • chéng bān chì liǔ yīng 橙斑翅柳莺 • chéng bān chì liǔ yīng 橙斑翅柳鶯 • chuí liǔ 垂柳 • chuí yáng liǔ 垂杨柳 • chuí yáng liǔ 垂楊柳 • Chūn liǔ 春柳 • Chūn liǔ Jù chǎng 春柳剧场 • Chūn liǔ Jù chǎng 春柳劇場 • Chūn liǔ shè 春柳社 • dàn huáng yāo liǔ yīng 淡黃腰柳鶯 • dàn huáng yāo liǔ yīng 淡黄腰柳莺 • dàn méi liǔ yīng 淡眉柳莺 • dàn méi liǔ yīng 淡眉柳鶯 • dōng fāng jī zǎ liǔ yīng 东方叽咋柳莺 • dōng fāng jī zǎ liǔ yīng 東方嘰咋柳鶯 • é méi liǔ yīng 峨眉柳莺 • é méi liǔ yīng 峨眉柳鶯 • Fàn dǎo liǔ yīng 飯島柳鶯 • Fàn dǎo liǔ yīng 饭岛柳莺 • Gān sù liǔ yīng 甘肃柳莺 • Gān sù liǔ yīng 甘肅柳鶯 • guān wén liǔ yīng 冠紋柳鶯 • guān wén liǔ yīng 冠纹柳莺 • Hǎi nán liǔ yīng 海南柳莺 • Hǎi nán liǔ yīng 海南柳鶯 • hè liǔ yīng 褐柳莺 • hè liǔ yīng 褐柳鶯 • hēi méi liǔ yīng 黑眉柳莺 • hēi méi liǔ yīng 黑眉柳鶯 • huā hóng liǔ lǜ 花紅柳綠 • huā hóng liǔ lǜ 花红柳绿 • huā liǔ bìng 花柳病 • Huá nán guān wén liǔ yīng 华南冠纹柳莺 • Huá nán guān wén liǔ yīng 華南冠紋柳鶯 • Huá xī liǔ yīng 华西柳莺 • Huá xī liǔ yīng 華西柳鶯 • huāng bān lǜ liǔ yīng 双斑绿柳莺 • huāng bān lǜ liǔ yīng 雙斑綠柳鶯 • huáng fù liǔ yīng 黃腹柳鶯 • huáng fù liǔ yīng 黄腹柳莺 • huáng méi liǔ yīng 黃眉柳鶯 • huáng méi liǔ yīng 黄眉柳莺 • huáng xiōng liǔ yīng 黃胸柳鶯 • huáng xiōng liǔ yīng 黄胸柳莺 • huáng yāo liǔ yīng 黃腰柳鶯 • huáng yāo liǔ yīng 黄腰柳莺 • huī hóu liǔ yīng 灰喉柳莺 • huī hóu liǔ yīng 灰喉柳鶯 • huī jiǎo liǔ yīng 灰脚柳莺 • huī jiǎo liǔ yīng 灰腳柳鶯 • huī liǔ yīng 灰柳莺 • huī liǔ yīng 灰柳鶯 • huī tóu liǔ yīng 灰头柳莺 • huī tóu liǔ yīng 灰頭柳鶯 • huī yán liǔ yīng 灰岩柳莺 • huī yán liǔ yīng 灰岩柳鶯 • jī zǎ liǔ yīng 叽咋柳莺 • jī zǎ liǔ yīng 嘰咋柳鶯 • jí běi liǔ yīng 极北柳莺 • jí běi liǔ yīng 極北柳鶯 • jù zuǐ liǔ yīng 巨嘴柳莺 • jù zuǐ liǔ yīng 巨嘴柳鶯 • kān chá jiā liǔ yīng 堪察加柳莺 • kān chá jiā liǔ yīng 堪察加柳鶯 • Kù yè Dǎo liǔ yīng 库页岛柳莺 • Kù yè Dǎo liǔ yīng 庫頁島柳鶯 • lín liǔ yīng 林柳莺 • lín liǔ yīng 林柳鶯 • liǔ àn huā míng 柳暗花明 • liǔ chéng 柳橙 • liǔ chéng zhī 柳橙汁 • liǔ dīng 柳丁 • liǔ dīng ān chún 柳丁氨醇 • liǔ léi niǎo 柳雷鳥 • liǔ léi niǎo 柳雷鸟 • liǔ lǜ huā hóng 柳綠花紅 • liǔ lǜ huā hóng 柳绿花红 • liǔ méi 柳眉 • liǔ mò huā qú 柳陌花衢 • liǔ qǐ 柳杞 • liǔ qín 柳琴 • liǔ shān 柳杉 • liǔ shù 柳树 • liǔ shù 柳樹 • liǔ tí huā yuàn 柳啼花怨 • liǔ tiáo 柳条 • liǔ tiáo 柳條 • liǔ tiáo biān 柳条边 • liǔ tiáo biān 柳條邊 • liǔ yān huā wù 柳烟花雾 • liǔ yān huā wù 柳煙花霧 • liǔ yè dāo 柳叶刀 • liǔ yè dāo 柳葉刀 • liǔ yè méi 柳叶眉 • liǔ yè méi 柳葉眉 • liǔ yīng 柳莺 • liǔ yīng 柳鶯 • liǔ zi xì 柳子戏 • liǔ zi xì 柳子戲 • miǎn liǔ yīng 冕柳莺 • miǎn liǔ yīng 冕柳鶯 • niú liǔ 牛柳 • Ōū liǔ yīng 欧柳莺 • Ōū liǔ yīng 歐柳鶯 • qīng jiāo niú liǔ 青椒牛柳 • Rì běn liǔ yīng 日本柳莺 • Rì běn liǔ yīng 日本柳鶯 • Sì chuān liǔ yīng 四川柳莺 • Sì chuān liǔ yīng 四川柳鶯 • suí fēng dǎo liǔ 随风倒柳 • suí fēng dǎo liǔ 隨風倒柳 • tiě bǎn niú liǔ 鐵板牛柳 • tiě bǎn niú liǔ 铁板牛柳 • wū zuǐ liǔ yīng 乌嘴柳莺 • wū zuǐ liǔ yīng 烏嘴柳鶯 • wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 无心插柳柳成阴 • wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 無心插柳柳成陰 • xī nán guān wén liǔ yīng 西南冠紋柳鶯 • xī nán guān wén liǔ yīng 西南冠纹柳莺 • xún huā wèn liǔ 寻花问柳 • xún huā wèn liǔ 尋花問柳 • yān huā liǔ xiàng 烟花柳巷 • yān huā liǔ xiàng 煙花柳巷 • yān liǔ yīng 烟柳莺 • yān liǔ yīng 煙柳鶯 • yáng liǔ 杨柳 • yáng liǔ 楊柳 • yín liǔ 銀柳 • yín liǔ 银柳 • yǒu yì zāi huā huā bù fā , wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 有意栽花花不发,无心插柳柳成阴 • yǒu yì zāi huā huā bù fā , wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 有意栽花花不發,無心插柳柳成陰 • yún nán bái bān wěi liǔ yīng 云南白斑尾柳莺 • yún nán bái bān wěi liǔ yīng 雲南白斑尾柳鶯 • Yún nán liǔ yīng 云南柳莺 • Yún nán liǔ yīng 雲南柳鶯 • zhū liǔ 猪柳 • zhū liǔ 豬柳 • zōng fù liǔ yīng 棕腹柳莺 • zōng fù liǔ yīng 棕腹柳鶯 • zōng méi liǔ yīng 棕眉柳莺 • zōng méi liǔ yīng 棕眉柳鶯