Có 1 kết quả:
liǔ dīng ān chún ㄌㄧㄡˇ ㄉㄧㄥ ㄚㄋ ㄔㄨㄣˊ
liǔ dīng ān chún ㄌㄧㄡˇ ㄉㄧㄥ ㄚㄋ ㄔㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
albuterol (also known as proventil, salbutamol, ventolin), an asthma drug
Bình luận 0
liǔ dīng ān chún ㄌㄧㄡˇ ㄉㄧㄥ ㄚㄋ ㄔㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0