Có 1 kết quả:

Liǔ Gōng quán ㄌㄧㄡˇ ㄍㄨㄥ ㄑㄩㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Liu Gongquan (778-865), Tang calligrapher

Bình luận 0