Có 1 kết quả:
liǔ àn huā míng ㄌㄧㄡˇ ㄚㄋˋ ㄏㄨㄚ ㄇㄧㄥˊ
liǔ àn huā míng ㄌㄧㄡˇ ㄚㄋˋ ㄏㄨㄚ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the willow trees make the shade, the flowers give the light (idiom); at one's darkest hour, a glimmer of hope
(2) light at the end of the tunnel
(2) light at the end of the tunnel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0