Có 1 kết quả:
liǔ tiáo ㄌㄧㄡˇ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) willow
(2) willow branches
(3) wicker (material for basketwork)
(2) willow branches
(3) wicker (material for basketwork)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0