Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
liǔ shù
ㄌㄧㄡˇ ㄕㄨˋ
1
/1
柳樹
liǔ shù
ㄌㄧㄡˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
willow
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt khách - 別客
(
Trương Tịch
)
•
Canh Tý nhị nguyệt biệt chư đệ kỳ 2 - 庚子二月別諸弟其二
(
Lỗ Tấn
)
•
Loạn hậu kinh Hoài Âm ngạn - 亂後經淮陰岸
(
Chu Phóng
)
•
Thái tuế nhật - 太歲日
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật tống biệt - 秋日送別
(
Chu Hối
)
•
Tống Vương Bá Tuần ngự sử phó Quảng Đông thiêm hiến thì bộc tương hồi Yên kinh - 送王伯循御史赴廣東僉憲時僕將回燕京
(
Tát Đô Lạt
)
Bình luận
0