Có 1 kết quả:

liǔ yè méi ㄌㄧㄡˇ ㄜˋ ㄇㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 柳眉[liu3 mei2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0