Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Liǔ Qīng
ㄌㄧㄡˇ ㄑㄧㄥ
1
/1
柳青
Liǔ Qīng
ㄌㄧㄡˇ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Liu Qing (1916-1978), writer
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiết dương liễu tống Phương Thúc Cao - 折楊柳送方叔高
(
Triệu Kỳ Di
)
•
Giá cô thiên - Biệt tình - 鷓鴣天-別情
(
Nhiếp Thắng Quỳnh
)
•
Ngư gia ngạo - 漁家傲
(
Chu Phục
)
•
Tái hạ khúc kỳ 1 - 塞下曲其一
(
Vương Văn Trị
)
•
Tây đình xuân vọng - 西亭春望
(
Giả Chí
)
•
Thanh bình nhạc - 清平樂
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Thiên Tân kiều - 天津橋
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Tống biệt - 送別
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Trúc chi từ nhị thủ kỳ 1 (Dương liễu thanh thanh giang thuỷ bình) - 竹枝詞二首其一(楊柳青青江水平)
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Xuân nhật tư quy - 春日思歸
(
Vương Hàn
)
Bình luận
0