Có 1 kết quả:
chái mǐ yóu yán ㄔㄞˊ ㄇㄧˇ ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ
chái mǐ yóu yán ㄔㄞˊ ㄇㄧˇ ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. firewood, rice, oil and salt
(2) fig. life's daily necessities
(2) fig. life's daily necessities
Bình luận 0
chái mǐ yóu yán ㄔㄞˊ ㄇㄧˇ ㄧㄡˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0