Có 1 kết quả:
chái mén ㄔㄞˊ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. woodcutter's family
(2) humble background
(3) poor family background
(2) humble background
(3) poor family background
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0