Có 1 kết quả:

ㄙˋ
Âm Pinyin: ㄙˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フノフ一
Thương Hiệt: DWC (木田金)
Unicode: U+67F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , tứ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さじ (saji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si3

Tự hình 1

1/1

ㄙˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái thìa, cái muôi (cái môi)

Từ điển Trần Văn Chánh

Đồ tế lễ bằng sừng thời xưa, giống cái môi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái thìa múc canh.

Từ điển Trung-Anh

(1) spoon
(2) ladle