Có 1 kết quả:
sì ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái thìa, cái muôi (cái môi)
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồ tế lễ bằng sừng thời xưa, giống cái môi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thìa múc canh.
Từ điển Trung-Anh
(1) spoon
(2) ladle
(2) ladle
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh