Có 1 kết quả:
zhù ㄓㄨˋ
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木兄
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: DRHU (木口竹山)
Unicode: U+67F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木兄
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一ノフ
Thương Hiệt: DRHU (木口竹山)
Unicode: U+67F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một loại nhạc cụ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một nhạc khí, làm bằng gỗ, trên rộng dưới hẹp, khi diễn tấu, đánh dùi vào mặt trong.
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ âm nhạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một nhạc khí thời xưa (bằng gỗ, để dạo lên khi ban nhạc bắt đầu biểu diễn).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ nhạc khí cổ, giống như cái chậu nhỏ, hình vuông, dùng để gõ vào làm nhịp.
Từ điển Trung-Anh
percussion instrument, a tapering wooden box struck on the inside with a wooden stick