Có 1 kết quả:

pēi ㄆㄟ
Âm Pinyin: pēi ㄆㄟ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丨丶一
Thương Hiệt: DMFM (木一火一)
Unicode: U+67F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pui1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

pēi ㄆㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hate
(2) bear grudge