Có 1 kết quả:

guǎi ㄍㄨㄞˇ
Âm Pinyin: guǎi ㄍㄨㄞˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一フノ
Thương Hiệt: DRHS (木口竹尸)
Unicode: U+67FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: quảy
Âm Quảng Đông: gwaai2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

guǎi ㄍㄨㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old man's staff