Có 1 kết quả:

chá ㄔㄚˊ
Âm Pinyin: chá ㄔㄚˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: DBM (木月一)
Unicode: U+67FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caa4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chá ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 查