Có 2 kết quả:

chēng ㄔㄥjué ㄐㄩㄝˊ
Âm Quan thoại: chēng ㄔㄥ, jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶一丨一
Thương Hiệt: DEG (木水土)
Unicode: U+67FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh
Âm Nôm: sanh
Âm Quảng Đông: cing1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

chēng ㄔㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

cây sanh (như cây liễu)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) Cây liễu bách. Cg. [guàn yin liư].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

tamarisk

jué ㄐㄩㄝˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .