Có 1 kết quả:
zhī ㄓ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây dành dành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 梔.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 梔.
Từ điển Trung-Anh
(1) gardenia
(2) cape jasmine (Gardenia jasminoides)
(3) same as 栀子
(2) cape jasmine (Gardenia jasminoides)
(3) same as 栀子
Từ ghép 2