Có 1 kết quả:
liǔ ㄌㄧㄡˇ
Âm Pinyin: liǔ ㄌㄧㄡˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Hình thái: ⿲木夕卩
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶フ丨
Thương Hiệt: DNIL (木弓戈中)
Unicode: U+6801
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Hình thái: ⿲木夕卩
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶フ丨
Thương Hiệt: DNIL (木弓戈中)
Unicode: U+6801
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lau5
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đạo trung Liễu chi từ kỳ 1 - 道中栁枝詞其一 (Nghê Nhạc)
• Đạo trung Liễu chi từ kỳ 4 - 道中栁枝詞其四 (Nghê Nhạc)
• Kiềm Dương nguyên nhật hỉ tình - 黔陽元日喜晴 (Tra Thận Hành)
• Quá cố thành toại bạc Bát Lý đồn - 過故城遂泊八里屯 (Nghê Nhạc)
• Đạo trung Liễu chi từ kỳ 4 - 道中栁枝詞其四 (Nghê Nhạc)
• Kiềm Dương nguyên nhật hỉ tình - 黔陽元日喜晴 (Tra Thận Hành)
• Quá cố thành toại bạc Bát Lý đồn - 過故城遂泊八里屯 (Nghê Nhạc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 柳[liu3]