Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “lệ”. § Theo sách xưa, có trái như hạt dẻ.
Từ điển Trung-Anh
(1) archaic variant of 櫪|枥, oak
(2) type of tree in ancient books
(3) stable (for horses)
(2) type of tree in ancient books
(3) stable (for horses)