Có 1 kết quả:

róng ㄖㄨㄥˊ
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FBD (火月木)
Unicode: U+6804
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vinh
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さか.える (saka.eru), は.え (ha.e), -ば.え (-ba.e), は.える (ha.eru), え (e)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wing4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

róng ㄖㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vinh, vinh dự, vinh hoa

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 榮|荣[rong2]