Có 4 kết quả:
cè ㄘㄜˋ • shà ㄕㄚˋ • shān ㄕㄢ • zhà ㄓㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木册
Nét bút: 一丨ノ丶ノフノフ一
Thương Hiệt: DBBM (木月月一)
Unicode: U+6805
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
hàng rào, rào chắn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 柵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 柵
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng rào do gỗ cây ghép lại .
Từ điển Trung-Anh
(1) fence
(2) also pr. [shan1]
(2) also pr. [shan1]
Từ ghép 8
lán zhà 栏栅 • Mù zhà 木栅 • Mù zhà xiàn 木栅线 • zhà lán 栅栏 • zhà lí 栅篱 • zhà mén 栅门 • zhà tiáo 栅条 • zhà zi 栅子