Có 4 kết quả:

ㄘㄜˋshà ㄕㄚˋshān ㄕㄢzhà ㄓㄚˋ
Âm Quan thoại: ㄘㄜˋ, shà ㄕㄚˋ, shān ㄕㄢ, zhà ㄓㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフノフ一
Thương Hiệt: DBBM (木月月一)
Unicode: U+6805
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sách, san
Âm Nôm: sách, san
Âm Quảng Đông: caak3, saan1, saan3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/4

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

shān ㄕㄢ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Hàng rào chấn song, vỉ, ghi (lò): Hàng rào chấn song sắt; Vỉ lò, ghi lò. Xem [shan].

Từ điển Trần Văn Chánh

san cực [shanjí] (điện) Lưới, cực lưới (trong bóng điện tử); Lưới triệt. Xem [zhà].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hàng rào do gỗ cây ghép lại .

Từ ghép 4

zhà ㄓㄚˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

hàng rào, rào chắn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hàng rào do gỗ cây ghép lại .

Từ điển Trung-Anh

(1) fence
(2) also pr. [shan1]

Từ ghép 8