Có 4 kết quả:
cè ㄘㄜˋ • shà ㄕㄚˋ • shān ㄕㄢ • zhà ㄓㄚˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 柵.
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 柵.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 柵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hàng rào chấn song, vỉ, ghi (lò): 鐵柵欄 Hàng rào chấn song sắt; 爐柵 Vỉ lò, ghi lò. Xem 柵 [shan].
Từ điển Trần Văn Chánh
【柵極】 san cực [shanjí] (điện) Lưới, cực lưới (trong bóng điện tử); 抑制柵極 Lưới triệt. Xem 柵 [zhà].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 柵
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng rào do gỗ cây ghép lại .
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
hàng rào, rào chắn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 柵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 柵
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hàng rào do gỗ cây ghép lại .
Từ điển Trung-Anh
(1) fence
(2) also pr. [shan1]
(2) also pr. [shan1]
Từ ghép 8
lán zhà 栏栅 • Mù zhà 木栅 • Mù zhà xiàn 木栅线 • zhà lán 栅栏 • zhà lí 栅篱 • zhà mén 栅门 • zhà tiáo 栅条 • zhà zi 栅子