Có 1 kết quả:

biāo bīng ㄅㄧㄠ ㄅㄧㄥ

1/1

Từ điển phổ thông

lính đi tuần, lính tuần canh

Từ điển Trung-Anh

(1) parade guards (usually spaced out along parade routes)
(2) example
(3) model
(4) pacesetter

Bình luận 0