Có 1 kết quả:

biāo zhǔn ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ

1/1

Từ điển phổ thông

tiêu chuẩn, chuẩn mực, mẫu

Từ điển Trung-Anh

(1) (an official) standard
(2) norm
(3) criterion
(4) CL:個|个[ge4]