Có 1 kết quả:
biāo zhǔn ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiêu chuẩn, chuẩn mực, mẫu
Từ điển Trung-Anh
(1) (an official) standard
(2) norm
(3) criterion
(4) CL:個|个[ge4]
(2) norm
(3) criterion
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0