Có 1 kết quả:
Biāo zhǔn Pǔ ěr ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄆㄨˇ ㄦˇ
Biāo zhǔn Pǔ ěr ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄆㄨˇ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Standard and Poor's (S&P), company specializing in financial market ratings
(2) S&P financial index
(2) S&P financial index
Bình luận 0
Biāo zhǔn Pǔ ěr ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄆㄨˇ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0