Có 1 kết quả:
biāo zhǔn zǔ zhī ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄗㄨˇ ㄓ
biāo zhǔn zǔ zhī ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄗㄨˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) standards organization
(2) standards body
(2) standards body
Bình luận 0
biāo zhǔn zǔ zhī ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄗㄨˇ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0