Có 1 kết quả:

biāo dìng ㄅㄧㄠ ㄉㄧㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chia ranh giới, phân ranh giới, định ranh giới

Từ điển Trung-Anh

(1) to stake out (the boundaries of a property etc)
(2) to demarcate
(3) (engineering etc) to calibrate

Bình luận 0