Có 1 kết quả:

biāo xīn lǐng yì ㄅㄧㄠ ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˇ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to bring in the new (idiom); new directions, different creation

Bình luận 0