Có 1 kết quả:

biāo tí ㄅㄧㄠ ㄊㄧˊ

1/1

Từ điển phổ thông

1. đề chữ lên trên cái nêu làm dấu hiệu
2. tiêu đề, đầu đề

Từ điển Trung-Anh

(1) title
(2) heading
(3) headline
(4) caption
(5) subject