Có 1 kết quả:
biāo tí ㄅㄧㄠ ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đề chữ lên trên cái nêu làm dấu hiệu
2. tiêu đề, đầu đề
2. tiêu đề, đầu đề
Từ điển Trung-Anh
(1) title
(2) heading
(3) headline
(4) caption
(5) subject
(2) heading
(3) headline
(4) caption
(5) subject
Bình luận 0