Có 1 kết quả:

zhàn ㄓㄢˋ
Âm Pinyin: zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一フノ丶
Thương Hiệt: DIJ (木戈十)
Unicode: U+6808
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chăn, sạn, trăn, xiễn
Âm Nôm: sạn
Âm Quảng Đông: zaan6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

zhàn ㄓㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhà kho
2. quán trọ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 棧.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kho, quán, khách sạn: 貨棧 Kho hàng; 客棧 Quán trọ, khách sạn;
② Tàu, chuồng: 馬棧 Tàu ngựa; 羊棧 Chuồng dê;
③ (văn) Cầu treo;
④ (văn) Xe bằng tre.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 棧

Từ điển Trung-Anh

(1) a wooden or bamboo pen for sheep or cattle
(2) wood or bamboo trestlework
(3) a warehouse

Từ ghép 41