Có 1 kết quả:
zhàn ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhà kho
2. quán trọ
2. quán trọ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棧.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kho, quán, khách sạn: 貨棧 Kho hàng; 客棧 Quán trọ, khách sạn;
② Tàu, chuồng: 馬棧 Tàu ngựa; 羊棧 Chuồng dê;
③ (văn) Cầu treo;
④ (văn) Xe bằng tre.
② Tàu, chuồng: 馬棧 Tàu ngựa; 羊棧 Chuồng dê;
③ (văn) Cầu treo;
④ (văn) Xe bằng tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 棧
Từ điển Trung-Anh
(1) a wooden or bamboo pen for sheep or cattle
(2) wood or bamboo trestlework
(3) a warehouse
(2) wood or bamboo trestlework
(3) a warehouse
Từ ghép 41
duī zhàn 堆栈 • guān zhàn 关栈 • guān zhàn fèi 关栈费 • háng zhàn 行栈 • huò zhàn 货栈 • jìn zhàn 进栈 • kè zhàn 客栈 • lǎo mǎ liàn zhàn 老马恋栈 • lào zhàn 落栈 • liàn zhàn 恋栈 • liáng zhàn 粮栈 • lù tiān duī zhàn 露天堆栈 • luò zhàn 落栈 • mào yì huò zhàn 贸易货栈 • míng xiū zhàn dào , àn dù Chén cāng 明修栈道,暗渡陈仓 • nú mǎ liàn zhàn 驽马恋栈 • nú mǎ liàn zhàn dòu 驽马恋栈豆 • Qín lǐng shǔ zhàn dào 秦岭蜀栈道 • shāng zhàn 商栈 • yáng zhàn 羊栈 • yīng jià zhàn tái 鹰架栈台 • zhàn bǎn 栈板 • zhàn chē 栈车 • zhàn cún chǔ qì 栈存储器 • zhàn dān 栈单 • zhàn dào 栈道 • zhàn dì zhǐ 栈地址 • zhàn dǐng 栈顶 • zhàn dòu 栈豆 • zhàn fáng 栈房 • zhàn gé 栈阁 • zhàn jià 栈架 • zhàn jìng 栈径 • zhàn liàn 栈恋 • zhàn qiáo 栈桥 • zhàn qiáo shì mǎ tou 栈桥式码头 • zhàn shān háng hǎi 栈山航海 • zhàn zhǔ 栈主 • zhàn zū 栈租 • zhuǎn yùn zhàn 转运栈 • zhuāng gòu zhàn dào 桩构栈道