Có 2 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊzhì ㄓˋ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ, zhì ㄓˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ丨
Thương Hiệt: DTSL (木廿尸中)
Unicode: U+6809
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trất
Âm Nôm: trất
Âm Quảng Đông: zit1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

jié ㄐㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái lược
2. chải tóc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫛.

Từ ghép 1

zhì ㄓˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫛.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cái lược: 髮櫛 Lược chải tóc;
② Chải đầu, chải tóc, gỡ tóc: 櫛髮 Chải tóc, chải đầu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 櫛

Từ điển Trung-Anh

(1) comb
(2) to comb
(3) to weed out
(4) to eliminate
(5) Taiwan pr. [jie2]

Từ ghép 4