Âm Quan thoại: jié ㄐㄧㄝˊ, zhì ㄓˋ Tổng nét: 9 Bộ: mù 木 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰木节 Nét bút: 一丨ノ丶一丨丨フ丨 Thương Hiệt: DTSL (木廿尸中) Unicode: U+6809 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp