Có 1 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cửa sổ
2. cái lồng, cái cũi
2. cái lồng, cái cũi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cửa sổ: 帘櫳 Rèm cửa sổ;
② Lồng nuôi thú vật, cũi. Như 籠.
② Lồng nuôi thú vật, cũi. Như 籠.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫳
Từ điển Trung-Anh
(1) bar
(2) cage
(3) gratings
(2) cage
(3) gratings