Có 1 kết quả:

dòng ㄉㄨㄥˋ
Âm Pinyin: dòng ㄉㄨㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丨ノ丶
Thương Hiệt: DKD (木大木)
Unicode: U+680B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đống
Âm Nôm: đống, luyện
Âm Quảng Đông: dung3, dung6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

dòng ㄉㄨㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái cột

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 棟.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Nóc (nhà);
② Trụ cột;
③ Toà, ngôi, nóc (chỉ số nhà): 一棟樓房 Một toà nhà (gác).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 棟

Từ điển Trung-Anh

(1) classifier for houses or buildings
(2) ridgepole (old)

Từ ghép 5