Có 1 kết quả:
dòng ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái cột
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Nóc (nhà);
② Trụ cột;
③ Toà, ngôi, nóc (chỉ số nhà): 一棟樓房 Một toà nhà (gác).
② Trụ cột;
③ Toà, ngôi, nóc (chỉ số nhà): 一棟樓房 Một toà nhà (gác).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 棟
Từ điển Trung-Anh
(1) classifier for houses or buildings
(2) ridgepole (old)
(2) ridgepole (old)
Từ ghép 5