Có 3 kết quả:

láo ㄌㄠˊㄌㄧˋyuè ㄩㄝˋ
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ, ㄌㄧˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: DHVD (木竹女木)
Unicode: U+680E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao, lịch
Âm Nôm: lịch
Âm Quảng Đông: lik1

Tự hình 3

Dị thể 2

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫟.

ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cây lịch, cây sồi
2. nạo, cạo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫟.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) Cây sồi (Quercus chinensis).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 櫟

Từ điển Trung-Anh

(1) oak
(2) Quercus serrata

Từ ghép 5

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫟.