Có 3 kết quả:
láo ㄌㄠˊ • lì ㄌㄧˋ • yuè ㄩㄝˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫟.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây lịch, cây sồi
2. nạo, cạo
2. nạo, cạo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫟.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây sồi (Quercus chinensis).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫟
Từ điển Trung-Anh
(1) oak
(2) Quercus serrata
(2) Quercus serrata
Từ ghép 5
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫟.