Có 1 kết quả:

shù bēi lì zhuàn ㄕㄨˋ ㄅㄟ ㄌㄧˋ ㄓㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to erect a stele and write a biography (idiom)
(2) to monumentalize
(3) to glorify
(4) to sing the praises of

Bình luận 0