Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn
ㄕㄨˋ ㄍㄠ ㄑㄧㄢ ㄓㄤˋ ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ
1
/1
树高千丈,落叶归根
shù gāo qiān zhàng , luò yè guī gēn
ㄕㄨˋ ㄍㄠ ㄑㄧㄢ ㄓㄤˋ ㄌㄨㄛˋ ㄜˋ ㄍㄨㄟ ㄍㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 樹高千丈,葉落歸根|树高千丈,叶落归根[shu4 gao1 qian1 zhang4 , ye4 luo4 gui1 gen1]