Có 1 kết quả:

xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丨フ一一
Thương Hiệt: DPA (木心日)
Unicode: U+6812
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceon4, seon1, seon2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

xún ㄒㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

cross bar