Có 1 kết quả:
shuān ㄕㄨㄢ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木全
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一一丨一
Thương Hiệt: DOMG (木人一土)
Unicode: U+6813
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuyên, xuyên
Âm Nôm: thoen, thuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: saan1
Âm Nôm: thoen, thuyên
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: saan1
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái then cài cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Then, chốt (bộ phận để khóa và mở). ◎Như: “môn xuyên” 門栓 chốt cửa.
2. (Danh) Nút chai. ◎Như: “bình xuyên” 瓶栓 nút chai.
3. (Danh) “Xuyên tễ” 栓劑 thuốc nhét hậu môn, âm đạo (tiếng Pháp: suppositoire).
2. (Danh) Nút chai. ◎Như: “bình xuyên” 瓶栓 nút chai.
3. (Danh) “Xuyên tễ” 栓劑 thuốc nhét hậu môn, âm đạo (tiếng Pháp: suppositoire).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái then cửa, cái chốt cửa. Tục gọi cái nút chai là xuyên.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bộ phận mở và khóa, như chốt, then, nút...: 槍栓 Quy lát súng, chốt an toàn của súng; 消火栓 Đầu vòi rồng chữa cháy;
② (văn) Then cửa, chốt cửa;
③ Nút chai.
② (văn) Then cửa, chốt cửa;
③ Nút chai.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chốt bằng gỗ. Cái cọc gỗ nhỏ.
Từ điển Trung-Anh
(1) bottle stopper
(2) plug
(3) (gun) bolt
(4) (grenade) pin
(2) plug
(3) (gun) bolt
(4) (grenade) pin
Từ ghép 27
fèi shuān sè 肺栓塞 • gān yóu shuān jì 甘油栓剂 • gān yóu shuān jì 甘油栓劑 • luó mǔ luó shuān 螺母螺栓 • luó shuān 螺栓 • mén shuān 門栓 • mén shuān 门栓 • qiāng shuān 枪栓 • qiāng shuān 槍栓 • róng shuān 溶栓 • shuān jì 栓剂 • shuān jì 栓劑 • shuān pí 栓皮 • shuān pí lì 栓皮栎 • shuān pí lì 栓皮櫟 • shuān sè 栓塞 • shuāng zuò tài shuān 双唑泰栓 • shuāng zuò tài shuān 雙唑泰栓 • xiāo fáng shuān 消防栓 • xiāo huǒ shuān 消火栓 • xuè shuān 血栓 • xuè shuān bìng 血栓病 • xuè shuān xíng chéng 血栓形成 • xuè shuān zhèng 血栓症 • yuè jīng mián shuān 月經棉栓 • yuè jīng mián shuān 月经棉栓 • zhǐ xuè shuān 止血栓