Có 4 kết quả:
jiǎo ㄐㄧㄠˇ • jiào ㄐㄧㄠˋ • xiáo ㄒㄧㄠˊ • xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木交
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: DYCK (木卜金大)
Unicode: U+6821
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáo, hào, hiệu
Âm Nôm: chò, giâu, hiệu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 교, 효
Âm Quảng Đông: gaau3, haau6
Âm Nôm: chò, giâu, hiệu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 교, 효
Âm Quảng Đông: gaau3, haau6
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• An Hoạch sơn Báo Ân tự bi ký - 安獲山報恩寺碑記 (Chu Văn Thường)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Đề Huyền Thiên Tử Cực cung - 題玄天紫極宮 (Trần Nguyên Đán)
• Đông thú hành - 冬狩行 (Đỗ Phủ)
• Hồ trung tống Kính thập sứ quân thích Quảng Lăng - 湖中送敬十使君適廣陵 (Đỗ Phủ)
• Ký ẩn cư sĩ - 寄隐居士 (Tạ Dật)
• Ký Thục trung Tiết Đào hiệu thư - 寄蜀中薛濤校書 (Vương Kiến)
• Thôi Đông Triều châu xuất mộc đầu - 催東潮州出木頭 (Phạm Nhữ Dực)
• Văn Dương sứ để quán - 聞洋使抵館 (Lê Khắc Cẩn)
• Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄 (Liên Hoành)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Đề Huyền Thiên Tử Cực cung - 題玄天紫極宮 (Trần Nguyên Đán)
• Đông thú hành - 冬狩行 (Đỗ Phủ)
• Hồ trung tống Kính thập sứ quân thích Quảng Lăng - 湖中送敬十使君適廣陵 (Đỗ Phủ)
• Ký ẩn cư sĩ - 寄隐居士 (Tạ Dật)
• Ký Thục trung Tiết Đào hiệu thư - 寄蜀中薛濤校書 (Vương Kiến)
• Thôi Đông Triều châu xuất mộc đầu - 催東潮州出木頭 (Phạm Nhữ Dực)
• Văn Dương sứ để quán - 聞洋使抵館 (Lê Khắc Cẩn)
• Văn Trương Chấn Vũ chi ngục - 聞張振武之獄 (Liên Hoành)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cùm chân ngày xưa.
2. (Động) Tranh, thi đua. ◎Như: “khảo giáo” 考校 thi khảo, “bất dữ giáo luận” 不與校論 không tranh nhau mà bàn bạc.
3. (Động) Tính số, kế toán. ◎Như: “kiểm giáo” 檢校 kiểm xét sự vật. ◇Sử Kí 史記: “Kinh sư chi tiền lũy cự vạn, quán hủ nhi bất khả giáo” 京師之錢累巨萬, 貫朽而不可校 (Bình chuẩn thư 平準書) Tiền ở kinh đô chất hàng trăm vạn rất nhiều, dây xâu tiền mục nát không biết bao nhiêu mà kể.
4. (Động) Tra xét, sửa chữa, đính chính. ◎Như: “giáo khám” 校勘 khảo xét lại, “giáo đính” 校訂 đính chính, “giáo cảo” 校稿 xem và sửa bản thảo. § Ghi chú: Ta quen đọc âm “hiệu”.
5. Một âm là “hiệu”. (Danh) Trường. ◎Như: “học hiệu” 學校 trường học.
6. (Danh) Sĩ quan bậc trung (ba cấp tá). ◎Như: “thượng hiệu” 上校 đại tá, “trung hiệu” 中校 trung tá, “thiếu hiệu” 少校 thiếu tá.
7. (Danh) Chuồng ngựa.
8. (Danh) Bộ quân. ◎Như: “nhất hiệu” 一校 một bộ quân.
9. (Danh) Họ “Hiệu”.
10. Một âm là “hào”. (Danh) Chân cái bát đậu (để cúng tế thời xưa).
2. (Động) Tranh, thi đua. ◎Như: “khảo giáo” 考校 thi khảo, “bất dữ giáo luận” 不與校論 không tranh nhau mà bàn bạc.
3. (Động) Tính số, kế toán. ◎Như: “kiểm giáo” 檢校 kiểm xét sự vật. ◇Sử Kí 史記: “Kinh sư chi tiền lũy cự vạn, quán hủ nhi bất khả giáo” 京師之錢累巨萬, 貫朽而不可校 (Bình chuẩn thư 平準書) Tiền ở kinh đô chất hàng trăm vạn rất nhiều, dây xâu tiền mục nát không biết bao nhiêu mà kể.
4. (Động) Tra xét, sửa chữa, đính chính. ◎Như: “giáo khám” 校勘 khảo xét lại, “giáo đính” 校訂 đính chính, “giáo cảo” 校稿 xem và sửa bản thảo. § Ghi chú: Ta quen đọc âm “hiệu”.
5. Một âm là “hiệu”. (Danh) Trường. ◎Như: “học hiệu” 學校 trường học.
6. (Danh) Sĩ quan bậc trung (ba cấp tá). ◎Như: “thượng hiệu” 上校 đại tá, “trung hiệu” 中校 trung tá, “thiếu hiệu” 少校 thiếu tá.
7. (Danh) Chuồng ngựa.
8. (Danh) Bộ quân. ◎Như: “nhất hiệu” 一校 một bộ quân.
9. (Danh) Họ “Hiệu”.
10. Một âm là “hào”. (Danh) Chân cái bát đậu (để cúng tế thời xưa).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kiểm tra, xét
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cùm chân ngày xưa.
2. (Động) Tranh, thi đua. ◎Như: “khảo giáo” 考校 thi khảo, “bất dữ giáo luận” 不與校論 không tranh nhau mà bàn bạc.
3. (Động) Tính số, kế toán. ◎Như: “kiểm giáo” 檢校 kiểm xét sự vật. ◇Sử Kí 史記: “Kinh sư chi tiền lũy cự vạn, quán hủ nhi bất khả giáo” 京師之錢累巨萬, 貫朽而不可校 (Bình chuẩn thư 平準書) Tiền ở kinh đô chất hàng trăm vạn rất nhiều, dây xâu tiền mục nát không biết bao nhiêu mà kể.
4. (Động) Tra xét, sửa chữa, đính chính. ◎Như: “giáo khám” 校勘 khảo xét lại, “giáo đính” 校訂 đính chính, “giáo cảo” 校稿 xem và sửa bản thảo. § Ghi chú: Ta quen đọc âm “hiệu”.
5. Một âm là “hiệu”. (Danh) Trường. ◎Như: “học hiệu” 學校 trường học.
6. (Danh) Sĩ quan bậc trung (ba cấp tá). ◎Như: “thượng hiệu” 上校 đại tá, “trung hiệu” 中校 trung tá, “thiếu hiệu” 少校 thiếu tá.
7. (Danh) Chuồng ngựa.
8. (Danh) Bộ quân. ◎Như: “nhất hiệu” 一校 một bộ quân.
9. (Danh) Họ “Hiệu”.
10. Một âm là “hào”. (Danh) Chân cái bát đậu (để cúng tế thời xưa).
2. (Động) Tranh, thi đua. ◎Như: “khảo giáo” 考校 thi khảo, “bất dữ giáo luận” 不與校論 không tranh nhau mà bàn bạc.
3. (Động) Tính số, kế toán. ◎Như: “kiểm giáo” 檢校 kiểm xét sự vật. ◇Sử Kí 史記: “Kinh sư chi tiền lũy cự vạn, quán hủ nhi bất khả giáo” 京師之錢累巨萬, 貫朽而不可校 (Bình chuẩn thư 平準書) Tiền ở kinh đô chất hàng trăm vạn rất nhiều, dây xâu tiền mục nát không biết bao nhiêu mà kể.
4. (Động) Tra xét, sửa chữa, đính chính. ◎Như: “giáo khám” 校勘 khảo xét lại, “giáo đính” 校訂 đính chính, “giáo cảo” 校稿 xem và sửa bản thảo. § Ghi chú: Ta quen đọc âm “hiệu”.
5. Một âm là “hiệu”. (Danh) Trường. ◎Như: “học hiệu” 學校 trường học.
6. (Danh) Sĩ quan bậc trung (ba cấp tá). ◎Như: “thượng hiệu” 上校 đại tá, “trung hiệu” 中校 trung tá, “thiếu hiệu” 少校 thiếu tá.
7. (Danh) Chuồng ngựa.
8. (Danh) Bộ quân. ◎Như: “nhất hiệu” 一校 một bộ quân.
9. (Danh) Họ “Hiệu”.
10. Một âm là “hào”. (Danh) Chân cái bát đậu (để cúng tế thời xưa).
Từ điển Trung-Anh
(1) to proofread
(2) to check
(3) to compare
(2) to check
(3) to compare
Từ ghép 26
cān jiào 参校 • cān jiào 參校 • jiǎn jiào 检校 • jiǎn jiào 檢校 • jiào chǎng 校场 • jiào chǎng 校場 • jiào dìng 校訂 • jiào dìng 校订 • jiào duì 校对 • jiào duì 校對 • jiào kān 校勘 • jiào yàn 校驗 • jiào yàn 校验 • jiào yàn mǎ 校驗碼 • jiào yàn mǎ 校验码 • jiào yàng 校样 • jiào yàng 校樣 • jiào yuè 校閱 • jiào yuè 校阅 • jiào zhèng 校正 • jiào zhèng zǐ 校正子 • jiào zhǔn 校准 • jiào zhǔn 校準 • jīng jiào běn 精校本 • shěn jiào 审校 • shěn jiào 審校
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cùm chân ngày xưa.
2. (Động) Tranh, thi đua. ◎Như: “khảo giáo” 考校 thi khảo, “bất dữ giáo luận” 不與校論 không tranh nhau mà bàn bạc.
3. (Động) Tính số, kế toán. ◎Như: “kiểm giáo” 檢校 kiểm xét sự vật. ◇Sử Kí 史記: “Kinh sư chi tiền lũy cự vạn, quán hủ nhi bất khả giáo” 京師之錢累巨萬, 貫朽而不可校 (Bình chuẩn thư 平準書) Tiền ở kinh đô chất hàng trăm vạn rất nhiều, dây xâu tiền mục nát không biết bao nhiêu mà kể.
4. (Động) Tra xét, sửa chữa, đính chính. ◎Như: “giáo khám” 校勘 khảo xét lại, “giáo đính” 校訂 đính chính, “giáo cảo” 校稿 xem và sửa bản thảo. § Ghi chú: Ta quen đọc âm “hiệu”.
5. Một âm là “hiệu”. (Danh) Trường. ◎Như: “học hiệu” 學校 trường học.
6. (Danh) Sĩ quan bậc trung (ba cấp tá). ◎Như: “thượng hiệu” 上校 đại tá, “trung hiệu” 中校 trung tá, “thiếu hiệu” 少校 thiếu tá.
7. (Danh) Chuồng ngựa.
8. (Danh) Bộ quân. ◎Như: “nhất hiệu” 一校 một bộ quân.
9. (Danh) Họ “Hiệu”.
10. Một âm là “hào”. (Danh) Chân cái bát đậu (để cúng tế thời xưa).
2. (Động) Tranh, thi đua. ◎Như: “khảo giáo” 考校 thi khảo, “bất dữ giáo luận” 不與校論 không tranh nhau mà bàn bạc.
3. (Động) Tính số, kế toán. ◎Như: “kiểm giáo” 檢校 kiểm xét sự vật. ◇Sử Kí 史記: “Kinh sư chi tiền lũy cự vạn, quán hủ nhi bất khả giáo” 京師之錢累巨萬, 貫朽而不可校 (Bình chuẩn thư 平準書) Tiền ở kinh đô chất hàng trăm vạn rất nhiều, dây xâu tiền mục nát không biết bao nhiêu mà kể.
4. (Động) Tra xét, sửa chữa, đính chính. ◎Như: “giáo khám” 校勘 khảo xét lại, “giáo đính” 校訂 đính chính, “giáo cảo” 校稿 xem và sửa bản thảo. § Ghi chú: Ta quen đọc âm “hiệu”.
5. Một âm là “hiệu”. (Danh) Trường. ◎Như: “học hiệu” 學校 trường học.
6. (Danh) Sĩ quan bậc trung (ba cấp tá). ◎Như: “thượng hiệu” 上校 đại tá, “trung hiệu” 中校 trung tá, “thiếu hiệu” 少校 thiếu tá.
7. (Danh) Chuồng ngựa.
8. (Danh) Bộ quân. ◎Như: “nhất hiệu” 一校 một bộ quân.
9. (Danh) Họ “Hiệu”.
10. Một âm là “hào”. (Danh) Chân cái bát đậu (để cúng tế thời xưa).
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sửa chữa, đính chính
2. trường học
3. họ Hiệu
2. trường học
3. họ Hiệu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái cùm chân ngày xưa.
2. (Động) Tranh, thi đua. ◎Như: “khảo giáo” 考校 thi khảo, “bất dữ giáo luận” 不與校論 không tranh nhau mà bàn bạc.
3. (Động) Tính số, kế toán. ◎Như: “kiểm giáo” 檢校 kiểm xét sự vật. ◇Sử Kí 史記: “Kinh sư chi tiền lũy cự vạn, quán hủ nhi bất khả giáo” 京師之錢累巨萬, 貫朽而不可校 (Bình chuẩn thư 平準書) Tiền ở kinh đô chất hàng trăm vạn rất nhiều, dây xâu tiền mục nát không biết bao nhiêu mà kể.
4. (Động) Tra xét, sửa chữa, đính chính. ◎Như: “giáo khám” 校勘 khảo xét lại, “giáo đính” 校訂 đính chính, “giáo cảo” 校稿 xem và sửa bản thảo. § Ghi chú: Ta quen đọc âm “hiệu”.
5. Một âm là “hiệu”. (Danh) Trường. ◎Như: “học hiệu” 學校 trường học.
6. (Danh) Sĩ quan bậc trung (ba cấp tá). ◎Như: “thượng hiệu” 上校 đại tá, “trung hiệu” 中校 trung tá, “thiếu hiệu” 少校 thiếu tá.
7. (Danh) Chuồng ngựa.
8. (Danh) Bộ quân. ◎Như: “nhất hiệu” 一校 một bộ quân.
9. (Danh) Họ “Hiệu”.
10. Một âm là “hào”. (Danh) Chân cái bát đậu (để cúng tế thời xưa).
2. (Động) Tranh, thi đua. ◎Như: “khảo giáo” 考校 thi khảo, “bất dữ giáo luận” 不與校論 không tranh nhau mà bàn bạc.
3. (Động) Tính số, kế toán. ◎Như: “kiểm giáo” 檢校 kiểm xét sự vật. ◇Sử Kí 史記: “Kinh sư chi tiền lũy cự vạn, quán hủ nhi bất khả giáo” 京師之錢累巨萬, 貫朽而不可校 (Bình chuẩn thư 平準書) Tiền ở kinh đô chất hàng trăm vạn rất nhiều, dây xâu tiền mục nát không biết bao nhiêu mà kể.
4. (Động) Tra xét, sửa chữa, đính chính. ◎Như: “giáo khám” 校勘 khảo xét lại, “giáo đính” 校訂 đính chính, “giáo cảo” 校稿 xem và sửa bản thảo. § Ghi chú: Ta quen đọc âm “hiệu”.
5. Một âm là “hiệu”. (Danh) Trường. ◎Như: “học hiệu” 學校 trường học.
6. (Danh) Sĩ quan bậc trung (ba cấp tá). ◎Như: “thượng hiệu” 上校 đại tá, “trung hiệu” 中校 trung tá, “thiếu hiệu” 少校 thiếu tá.
7. (Danh) Chuồng ngựa.
8. (Danh) Bộ quân. ◎Như: “nhất hiệu” 一校 một bộ quân.
9. (Danh) Họ “Hiệu”.
10. Một âm là “hào”. (Danh) Chân cái bát đậu (để cúng tế thời xưa).
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cùm chân.
② Tranh, thi, như khảo giáo 考校 thi khảo, bất dữ giáo luận 不與校論 chẳng cùng tranh dành.
③ Tính số, như kiểm giáo 檢校 kiểm xét sự vật.
④ Tra xét đính chính lại sách vở gọi là giáo, như giáo khám 校勘 khảo xét lại.
④ Một âm là hiệu. Tràng, như học hiệu 學校 tràng học.
⑤ Cái chuồng ngựa. Một bộ quân cũng gọi là nhất hiệu 一校.
⑥ Một âm là hào. Chân cái bát đậu bát chở.
② Tranh, thi, như khảo giáo 考校 thi khảo, bất dữ giáo luận 不與校論 chẳng cùng tranh dành.
③ Tính số, như kiểm giáo 檢校 kiểm xét sự vật.
④ Tra xét đính chính lại sách vở gọi là giáo, như giáo khám 校勘 khảo xét lại.
④ Một âm là hiệu. Tràng, như học hiệu 學校 tràng học.
⑤ Cái chuồng ngựa. Một bộ quân cũng gọi là nhất hiệu 一校.
⑥ Một âm là hào. Chân cái bát đậu bát chở.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xem lại và sửa chữa: 校稿子 Xem lại và sửa chữa bản thảo;
② Bản in thử, sửa bản in thử: 五校 Bản in thử thứ năm, sửa bản in thử lần thứ năm;
③ So sánh, tranh, thi;
④ (văn) Tính: 故憂患不可勝校也 Cho nên sự gian nan khổ cực không thể tính xiết được (Tuân tử);
⑤ (văn) Khảo hạch;
⑥ [Jiào] (Họ) Hiệu. Xem 校 [xiào].
② Bản in thử, sửa bản in thử: 五校 Bản in thử thứ năm, sửa bản in thử lần thứ năm;
③ So sánh, tranh, thi;
④ (văn) Tính: 故憂患不可勝校也 Cho nên sự gian nan khổ cực không thể tính xiết được (Tuân tử);
⑤ (văn) Khảo hạch;
⑥ [Jiào] (Họ) Hiệu. Xem 校 [xiào].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trường, trường học: 全校 Cả trường; 夜校 Trường học buổi tối;
② (Sĩ quan cấp) tá: 大校 Đại tá; 上校 Thượng tá;
③ (văn) Hiệu (biên chế quân đội thời xưa): 一校 Một hiệu quân;
④ (văn) Chuồng ngựa. Xem 校 [jiào].
② (Sĩ quan cấp) tá: 大校 Đại tá; 上校 Thượng tá;
③ (văn) Hiệu (biên chế quân đội thời xưa): 一校 Một hiệu quân;
④ (văn) Chuồng ngựa. Xem 校 [jiào].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cùm bằng gỗ để cùm chân tay tội nhân thời xưa — Cái chuồng bằng gỗ để nhốt gia súc — Các âm khác là Hào, Hiệu. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chân ghế — Các âm khác là Giáo, Hiệu. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khảo xét — Trường học — Chuồng ngựa — Chức quan võ bậc trung, tương đương với cấp Tá của ta.
Từ điển Trung-Anh
(1) school
(2) military officer
(3) CL:所[suo3]
(2) military officer
(3) CL:所[suo3]
Từ ghép 145
Bàn dǎo Guó jì Xué xiào 半岛国际学校 • Bàn dǎo Guó jì Xué xiào 半島國際學校 • bàn rì zhì xué xiào 半日制学校 • bàn rì zhì xué xiào 半日制學校 • Cháng qīng téng Bā xiào 常青藤八校 • dà xiào 大校 • dǎng xiào 党校 • dǎng xiào 黨校 • fēn xiào 分校 • fù xiào zhǎng 副校長 • fù xiào zhǎng 副校长 • gàn xiào 干校 • gàn xiào 幹校 • gāo děng xué xiào 高等学校 • gāo děng xué xiào 高等學校 • gāo xiào 高校 • gāo zhí yuàn xiào 高职院校 • gāo zhí yuàn xiào 高職院校 • gōng dú xué xiào 工讀學校 • gōng dú xué xiào 工读学校 • gōng lì xué xiào 公立学校 • gōng lì xué xiào 公立學校 • gōng xiào 工校 • gōng yè xué xiào 工业学校 • gōng yè xué xiào 工業學校 • guì xiào 貴校 • guì xiào 贵校 • hǎi jūn dà xiào 海军大校 • hǎi jūn dà xiào 海軍大校 • hǎi jūn shàng xiào 海军上校 • hǎi jūn shàng xiào 海軍上校 • hǎi jūn shǎo xiào 海军少校 • hǎi jūn shǎo xiào 海軍少校 • hǎi jūn zhōng xiào 海军中校 • hǎi jūn zhōng xiào 海軍中校 • Huáng pǔ Jūn xiào 黃埔軍校 • Huáng pǔ Jūn xiào 黄埔军校 • jì gōng xué xiào 技工学校 • jì gōng xué xiào 技工學校 • jì shù xué xiào 技术学校 • jì shù xué xiào 技術學校 • jì sù xué xiào 寄宿学校 • jì sù xué xiào 寄宿學校 • jì xiào 技校 • Jiā lì fú ní yà Dà xué Luò shān jī Fēn xiào 加利福尼亚大学洛杉矶分校 • Jiā lì fú ní yà Dà xué Luò shān jī Fēn xiào 加利福尼亞大學洛杉磯分校 • jià xiào 駕校 • jià xiào 驾校 • jiǔ xiào lián méng 九校联盟 • jiǔ xiào lián méng 九校聯盟 • jūn xiào 军校 • jūn xiào 軍校 • lài xiào zú 賴校族 • lài xiào zú 赖校族 • liú xiào 留校 • lù jūn shàng xiào 陆军上校 • lù jūn shàng xiào 陸軍上校 • míng xiào 名校 • mǔ xiào 母校 • nán nǚ hé xiào 男女合校 • nán nǚ tóng xiào 男女同校 • Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等学校招生全国统一考试 • Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等學校招生全國統一考試 • qí xiào 旗校 • Qiē tè háo sī xué xiào 切特豪斯学校 • Qiē tè háo sī xué xiào 切特豪斯學校 • shāng kē yuàn xiào 商科院校 • shàng xiào 上校 • shào xiào 少校 • shǔ qī xué xiào 暑期学校 • shǔ qī xué xiào 暑期學校 • sī lì xué xiào 私立学校 • sī lì xué xiào 私立學校 • tǐ xiào 体校 • tǐ xiào 體校 • wèi xiào 卫校 • wèi xiào 衛校 • wǔ qī gàn bù xué xiào 五七干部学校 • wǔ qī gàn bù xué xiào 五七幹部學校 • wǔ qī gàn xiào 五七干校 • wǔ qī gàn xiào 五七幹校 • xiào cǎo 校草 • xiào chē 校車 • xiào chē 校车 • xiào dì 校地 • xiào dìng 校訂 • xiào dìng 校订 • xiào fēng 校風 • xiào fēng 校风 • xiào fú 校服 • xiào gē 校歌 • xiào guān 校官 • xiào guī 校規 • xiào guī 校规 • xiào huā 校花 • xiào huī 校徽 • xiào jì 校际 • xiào jì 校際 • xiào jiàn 校监 • xiào jiàn 校監 • xiào kān 校刊 • xiào lì 校历 • xiào lì 校曆 • xiào nèi 校內 • xiào nèi 校内 • xiào qìng 校庆 • xiào qìng 校慶 • xiào qū 校区 • xiào qū 校區 • xiào shè 校舍 • xiào wài 校外 • xiào wèi 校尉 • xiào xùn 校訓 • xiào xùn 校训 • xiào yǒu 校友 • xiào yuán 校园 • xiào yuán 校園 • xiào zhǎng 校長 • xiào zhǎng 校长 • xiào zhèng 校正 • xué xiào 学校 • xué xiào 學校 • yè xiào 夜校 • yī kē xué xiào 医科学校 • yī kē xué xiào 醫科學校 • yì xiào 艺校 • yì xiào 藝校 • yuàn xiào 院校 • zhōng děng jì shù xué xiào 中等技术学校 • zhōng děng jì shù xué xiào 中等技術學校 • zhōng děng shī fàn xué xiào 中等师范学校 • zhōng děng shī fàn xué xiào 中等師範學校 • zhōng děng zhuān yè xué xiào 中等专业学校 • zhōng děng zhuān yè xué xiào 中等專業學校 • Zhōng nán Dà xué xiào 忠南大学校 • Zhōng nán Dà xué xiào 忠南大學校 • zhōng xiào 中校 • Zhū Yóu xiào 朱由校 • zhù xiào 住校 • zhuān kē xué xiào 专科学校 • zhuān kē xué xiào 專科學校 • zhuān kē yuàn xiào 专科院校 • zhuān kē yuàn xiào 專科院校 • zhuǎn xiào 轉校 • zhuǎn xiào 转校