Có 2 kết quả:
Xiào nèi ㄒㄧㄠˋ ㄋㄟˋ • xiào nèi ㄒㄧㄠˋ ㄋㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Xiaonei (Chinese social network website)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) on-campus
(2) intramural
(2) intramural
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh