Có 1 kết quả:

xiào yǒu ㄒㄧㄠˋ ㄧㄡˇ

1/1

xiào yǒu ㄒㄧㄠˋ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) schoolmate
(2) alumnus
(3) alumna

Bình luận 0