Có 2 kết quả:
jiào zhèng ㄐㄧㄠˋ ㄓㄥˋ • xiào zhèng ㄒㄧㄠˋ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to proofread and correct
(2) to edit and rectify
(3) to correct
(4) to calibrate
(2) to edit and rectify
(3) to correct
(4) to calibrate
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hiệu chính, điều chỉnh, chỉnh lý, sửa lại cho đúng
Bình luận 0