Có 2 kết quả:

jiào zhèng ㄐㄧㄠˋ ㄓㄥˋxiào zhèng ㄒㄧㄠˋ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to proofread and correct
(2) to edit and rectify
(3) to correct
(4) to calibrate

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hiệu chính, điều chỉnh, chỉnh lý, sửa lại cho đúng

Bình luận 0