Có 1 kết quả:

xiào huā ㄒㄧㄠˋ ㄏㄨㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the prettiest girl in the school (see also 校草[xiao4 cao3])
(2) school beauty queen
(3) campus belle
(4) prom queen

Bình luận 0