Có 1 kết quả:
xiào huā ㄒㄧㄠˋ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the prettiest girl in the school (see also 校草[xiao4 cao3])
(2) school beauty queen
(3) campus belle
(4) prom queen
(2) school beauty queen
(3) campus belle
(4) prom queen
Bình luận 0