Có 2 kết quả:
jiào dìng ㄐㄧㄠˋ ㄉㄧㄥˋ • xiào dìng ㄒㄧㄠˋ ㄉㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
xem xét lại, đọc lại
Từ điển Trung-Anh
revision
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiệu đính, đính chính
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông