Có 1 kết quả:

xiào zhǎng ㄒㄧㄠˋ ㄓㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

hiệu trưởng, người đứng đầu trong một trường học

Từ điển Trung-Anh

(1) (college, university) president
(2) headmaster
(3) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]