Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
⿰木冰Nét bút:
一丨ノ丶丶一丨フノ丶Thương Hiệt: DIME (木戈一水)
Unicode:
U+6824Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận