Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一フノ
Thương Hiệt: DLWP (木中田心)
Unicode: U+6827
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: dại
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Nhật (kunyomi): かい (kai)

Dị thể 1