Có 2 kết quả:
cì ㄘˋ • jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Quan thoại: cì ㄘˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái: ⿰木次
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: DIMO (木戈一人)
Unicode: U+6828
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái: ⿰木次
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: DIMO (木戈一人)
Unicode: U+6828
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thứ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たる (taru), はり (hari)
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たる (taru), はり (hari)
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xà ngang cửa.