Có 2 kết quả:

ㄘˋjié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: ㄘˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 10
Bộ: mù 木 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: DIMO (木戈一人)
Unicode: U+6828
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thứ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), セチ (sechi), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): たる (taru), はり (hari)

Tự hình 1

1/2

ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây suốt ngang cửa

Từ điển Thiều Chửu

① Cái suốt ngang cửa. Nay gọi cái chấn song trên dưới cửa là hạm thứ 檻栨.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cây suốt ngang cửa: 檻栨 Cây chấn song trên và dưới cửa.

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Xà ngang cửa.